中文 Trung Quốc
不可
不可
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể
không nên
phải không
不可 不可 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ke3]
Giải thích tiếng Anh
cannot
should not
must not
不可一世 不可一世
不可以 不可以
不可估量 不可估量
不可侵犯權 不可侵犯权
不可再生資源 不可再生资源
不可分割 不可分割