中文 Trung Quốc
不可侵犯
不可侵犯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất khả xâm phạm
bất khả xâm phạm
不可侵犯 不可侵犯 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ke3 qin1 fan4]
Giải thích tiếng Anh
inviolable
inviolability
不可侵犯權 不可侵犯权
不可再生資源 不可再生资源
不可分割 不可分割
不可勝數 不可胜数
不可勝言 不可胜言
不可同日而語 不可同日而语