中文 Trung Quốc
不及物動詞
不及物动词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngoại động từ
不及物動詞 不及物动词 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ji2 wu4 dong4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
intransitive verb
不受歡迎 不受欢迎
不受理 不受理
不受約束 不受约束
不可 不可
不可一世 不可一世
不可以 不可以