中文 Trung Quốc
  • 不光彩 繁體中文 tranditional chinese不光彩
  • 不光彩 简体中文 tranditional chinese不光彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • disgraceful
  • dishonorable
不光彩 不光彩 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 guang1 cai3]

Giải thích tiếng Anh
  • disgraceful
  • dishonorable