中文 Trung Quốc
不光彩
不光彩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
disgraceful
dishonorable
不光彩 不光彩 phát âm tiếng Việt:
[bu4 guang1 cai3]
Giải thích tiếng Anh
disgraceful
dishonorable
不克 不克
不免 不免
不免一死 不免一死
不入虎穴,焉得虎子 不入虎穴,焉得虎子
不公 不公
不公正 不公正