中文 Trung Quốc
不克
不克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể
không có khả năng (để)
là không thể
不克 不克 phát âm tiếng Việt:
[bu4 ke4]
Giải thích tiếng Anh
cannot
to not be able (to)
to be unable to
不免 不免
不免一死 不免一死
不入時宜 不入时宜
不公 不公
不公正 不公正
不共戴天 不共戴天