中文 Trung Quốc
不公正
不公正
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất công
不公正 不公正 phát âm tiếng Việt:
[bu4 gong1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
injustice
不共戴天 不共戴天
不兼容性 不兼容性
不再 不再
不准許 不准许
不凍港 不冻港
不凍港口 不冻港口