中文 Trung Quốc
不丹
不丹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bhutan
不丹 不丹 phát âm tiếng Việt:
[Bu4 dan1]
Giải thích tiếng Anh
Bhutan
不主故常 不主故常
不久 不久
不久前 不久前
不乾不淨 不干不净
不乾不淨,吃了沒病 不干不净,吃了没病
不了 不了