中文 Trung Quốc
不久
不久
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không lâu (sau)
trước khi quá dài
sớm
ngay sau khi
不久 不久 phát âm tiếng Việt:
[bu4 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
not long (after)
before too long
soon
soon after
不久前 不久前
不乏 不乏
不乾不淨 不干不净
不了 不了
不了了之 不了了之
不予 不予