中文 Trung Quốc
  • 不主故常 繁體中文 tranditional chinese不主故常
  • 不主故常 简体中文 tranditional chinese不主故常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không để dính vào các quy ước cũ
不主故常 不主故常 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 zhu3 gu4 chang2]

Giải thích tiếng Anh
  • not to stick to the old conventions