中文 Trung Quốc
不一致字
不一致字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không phù hợp phonogram(s)
不一致字 不一致字 phát âm tiếng Việt:
[bu4 yi1 zhi4 zi4]
Giải thích tiếng Anh
inconsistent phonogram(s)
不三不四 不三不四
不下 不下
不下于 不下于
不中用 不中用
不丹 不丹
不主故常 不主故常