中文 Trung Quốc
下雪
下雪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyết
下雪 下雪 phát âm tiếng Việt:
[xia4 xue3]
Giải thích tiếng Anh
to snow
下面 下面
下頁 下页
下頜 下颌
下頜骨 下颌骨
下頦 下颏
下頷 下颔