中文 Trung Quốc
下頦
下颏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cằm
Đài Loan pr. [xia4 hai2]
下頦 下颏 phát âm tiếng Việt:
[xia4 ke1]
Giải thích tiếng Anh
chin
Taiwan pr. [xia4 hai2]
下頷 下颔
下頷骨 下颔骨
下顎 下颚
下風方向 下风方向
下飛機 下飞机
下館子 下馆子