中文 Trung Quốc
下頜骨
下颌骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàm dưới
hàm dưới
下頜骨 下颌骨 phát âm tiếng Việt:
[xia4 he2 gu3]
Giải thích tiếng Anh
lower jaw
mandible
下頦 下颏
下頷 下颔
下頷骨 下颔骨
下風 下风
下風方向 下风方向
下飛機 下飞机