中文 Trung Quốc
下拜
下拜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cúi xuống thấp
để làm cho obeisance
quỳ xuống và cúi
下拜 下拜 phát âm tiếng Việt:
[xia4 bai4]
Giải thích tiếng Anh
to bow down low
to make obeisance
to kneel and bow
下挫 下挫
下擺 下摆
下放 下放
下旋 下旋
下旋削球 下旋削球
下旬 下旬