中文 Trung Quốc
下旋削球
下旋削球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Sân Gôn, bóng) thịt phi lê
下旋削球 下旋削球 phát âm tiếng Việt:
[xia4 xuan2 xiao1 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
(golf, tennis) undercut
下旬 下旬
下星期 下星期
下月 下月
下棋 下棋
下榻 下榻
下標 下标