中文 Trung Quốc
  • 下擺 繁體中文 tranditional chinese下擺
  • 下摆 简体中文 tranditional chinese下摆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hem váy
  • Áo sơ mi đuôi
下擺 下摆 phát âm tiếng Việt:
  • [xia4 bai3]

Giải thích tiếng Anh
  • hem of a skirt
  • shirt tail