中文 Trung Quốc
下擺
下摆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hem váy
Áo sơ mi đuôi
下擺 下摆 phát âm tiếng Việt:
[xia4 bai3]
Giải thích tiếng Anh
hem of a skirt
shirt tail
下放 下放
下方 下方
下旋 下旋
下旬 下旬
下星期 下星期
下月 下月