中文 Trung Quốc
下巴頦
下巴颏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cằm
下巴頦 下巴颏 phát âm tiếng Việt:
[xia4 ba5 ke1]
Giải thích tiếng Anh
chin
下廚 下厨
下弦 下弦
下弦月 下弦月
下意識 下意识
下手 下手
下拜 下拜