中文 Trung Quốc
下廚
下厨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi đến nhà bếp (để chuẩn bị một bữa ăn)
để nấu ăn
下廚 下厨 phát âm tiếng Việt:
[xia4 chu2]
Giải thích tiếng Anh
to go to the kitchen (to prepare a meal)
to cook
下弦 下弦
下弦月 下弦月
下情 下情
下手 下手
下拜 下拜
下挫 下挫