中文 Trung Quốc
下一個
下一个
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kế tiếp
下一個 下一个 phát âm tiếng Việt:
[xia4 yi1 ge5]
Giải thích tiếng Anh
the next one
下一次 下一次
下一步 下一步
下一站 下一站
下不來 下不来
下不來臺 下不来台
下不為例 下不为例