中文 Trung Quốc
下一次
下一次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếp theo
下一次 下一次 phát âm tiếng Việt:
[xia4 yi1 ci4]
Giải thích tiếng Anh
next
下一步 下一步
下一站 下一站
下一頁 下一页
下不來臺 下不来台
下不為例 下不为例
下世 下世