中文 Trung Quốc
下一站
下一站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dừng tiếp theo (của một chiếc xe buýt vv)
下一站 下一站 phát âm tiếng Việt:
[xia4 yi1 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
the next stop (of a bus etc)
下一頁 下一页
下不來 下不来
下不來臺 下不来台
下世 下世
下九流 下九流
下令 下令