中文 Trung Quốc
  • 上車 繁體中文 tranditional chinese上車
  • 上车 简体中文 tranditional chinese上车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có được ngày hoặc vào (một xe buýt, xe lửa, xe vv)
上車 上车 phát âm tiếng Việt:
  • [shang4 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • to get on or into (a bus, train, car etc)