中文 Trung Quốc
上軌道
上轨道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vào theo dõi
để tiến hành trơn tru
上軌道 上轨道 phát âm tiếng Việt:
[shang4 gui3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to stay on track
to proceed smoothly
上載 上载
上輩 上辈
上輩子 上辈子
上述 上述
上進 上进
上進心 上进心