中文 Trung Quốc
上述
上述
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nói trên
nêu trên
上述 上述 phát âm tiếng Việt:
[shang4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
aforementioned
above-mentioned
上進 上进
上進心 上进心
上邊 上边
上部 上部
上都 上都
上野 上野