中文 Trung Quốc
上西天
上西天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhập heaven
tăng đến thiên đường phía tây
上西天 上西天 phát âm tiếng Việt:
[shang4 xi1 tian1]
Giải thích tiếng Anh
to enter heaven
to rise to the Western Paradise
上覆 上覆
上訪 上访
上訴 上诉
上課 上课
上調 上调
上諭 上谕