中文 Trung Quốc
上訴
上诉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kháng cáo (một trường hợp tư pháp)
kháng cáo
上訴 上诉 phát âm tiếng Việt:
[shang4 su4]
Giải thích tiếng Anh
to appeal (a judicial case)
appeal
上訴法院 上诉法院
上課 上课
上調 上调
上證 上证
上證綜合指數 上证综合指数
上議院 上议院