中文 Trung Quốc- 上訪
- 上访
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tìm kiếm một đối tượng với higher-ups (quan chức chính phủ đặc biệt) để đơn khởi kiện cho sth
上訪 上访 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to seek an audience with higher-ups (esp. government officials) to petition for sth