中文 Trung Quốc
  • 上訪 繁體中文 tranditional chinese上訪
  • 上访 简体中文 tranditional chinese上访
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tìm kiếm một đối tượng với higher-ups (quan chức chính phủ đặc biệt) để đơn khởi kiện cho sth
上訪 上访 phát âm tiếng Việt:
  • [shang4 fang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to seek an audience with higher-ups (esp. government officials) to petition for sth