中文 Trung Quốc
上口齒
上口齿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
supraoral răng
上口齒 上口齿 phát âm tiếng Việt:
[shang4 kou3 chi3]
Giải thích tiếng Anh
supraoral tooth
上古 上古
上古漢語 上古汉语
上台 上台
上合 上合
上合組織 上合组织
上吊 上吊