中文 Trung Quốc
上古
上古
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quá khứ xa xôi
thời cổ đại
thời cổ đại
đầu thời kỳ lịch sử
上古 上古 phát âm tiếng Việt:
[shang4 gu3]
Giải thích tiếng Anh
the distant past
ancient times
antiquity
early historical times
上古漢語 上古汉语
上台 上台
上司 上司
上合組織 上合组织
上吊 上吊
上同調 上同调