中文 Trung Quốc
上吊
上吊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để treo mình
上吊 上吊 phát âm tiếng Việt:
[shang4 diao4]
Giải thích tiếng Anh
to hang oneself
上同調 上同调
上吐下瀉 上吐下泻
上周 上周
上唇 上唇
上回 上回
上坡 上坡