中文 Trung Quốc
  • 上半晌 繁體中文 tranditional chinese上半晌
  • 上半晌 简体中文 tranditional chinese上半晌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • beauteous
  • buổi sáng
  • sáng.
上半晌 上半晌 phát âm tiếng Việt:
  • [shang4 ban4 shang3]

Giải thích tiếng Anh
  • forenoon
  • morning
  • a.m.