中文 Trung Quốc
上半年
上半年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nửa đầu (của một năm)
上半年 上半年 phát âm tiếng Việt:
[shang4 ban4 nian2]
Giải thích tiếng Anh
first half (of a year)
上半晌 上半晌
上半葉 上半叶
上半身 上半身
上去 上去
上口 上口
上口齒 上口齿