中文 Trung Quốc
上半天
上半天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi sáng
上半天 上半天 phát âm tiếng Việt:
[shang4 ban4 tian1]
Giải thích tiếng Anh
morning
上半年 上半年
上半晌 上半晌
上半葉 上半叶
上半部分 上半部分
上去 上去
上口 上口