中文 Trung Quốc
上前
上前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng cao
để bước về phía trước
上前 上前 phát âm tiếng Việt:
[shang4 qian2]
Giải thích tiếng Anh
to advance
to step forward
上升空間 上升空间
上升趨勢 上升趋势
上午 上午
上半夜 上半夜
上半天 上半天
上半年 上半年