中文 Trung Quốc
上傳
上传
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tải lên
上傳 上传 phát âm tiếng Việt:
[shang4 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
to upload
上前 上前
上升空間 上升空间
上升趨勢 上升趋势
上半 上半
上半夜 上半夜
上半天 上半天