中文 Trung Quốc
上來
上来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm ra
để tiếp cận
(động từ bổ sung cho thấy sự thành công)
上來 上来 phát âm tiếng Việt:
[shang4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
to come up
to approach
(verb complement indicating success)
上供 上供
上個 上个
上個星期 上个星期
上傳 上传
上前 上前
上升空間 上升空间