中文 Trung Quốc
上一號
上一号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để đi tiểu
để đi đến phòng tắm
上一號 上一号 phát âm tiếng Việt:
[shang4 yi1 hao4]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to go pee
to go to the bathroom
上一頁 上一页
上上之策 上上之策
上下 上下
上下其手 上下其手
上下床 上下床
上下文 上下文