中文 Trung Quốc
上下
上下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lên và xuống
trên và dưới cùng
cũ và mới
chiều dài
về
上下 上下 phát âm tiếng Việt:
[shang4 xia4]
Giải thích tiếng Anh
up and down
top and bottom
old and new
length
about
上下五千年 上下五千年
上下其手 上下其手
上下床 上下床
上下文菜單 上下文菜单
上下班 上下班
上下班時間 上下班时间