中文 Trung Quốc- 上下其手
- 上下其手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để nâng cao và thấp hơn của một tay (thành ngữ); để báo hiệu như là âm mưu gợi ý
- hình. âm mưu ăn gian
上下其手 上下其手 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to raise and lower one's hand (idiom); to signal as conspiratorial hint
- fig. conspiring to defraud