中文 Trung Quốc
丁醛
丁醛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
butyraldehyde
butanal
丁醛 丁醛 phát âm tiếng Việt:
[ding1 quan2]
Giải thích tiếng Anh
butyraldehyde
butanal
丁零噹啷 丁零当啷
丁青 丁青
丁青縣 丁青县
丁香 丁香
丁骨牛排 丁骨牛排
丁鯛 丁鲷