中文 Trung Quốc
丁骨牛排
丁骨牛排
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
T-Bone bít tết
丁骨牛排 丁骨牛排 phát âm tiếng Việt:
[ding1 gu3 niu2 pai2]
Giải thích tiếng Anh
T-bone steak
丁鯛 丁鲷
丁鱥 丁鱥
丁點 丁点
七 七
七七 七七
七七事變 七七事变