中文 Trung Quốc- 丁青
- 丁青
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Dêngqên quận, Tây Tạng: Steng chen Hán, ở Chamdo địa 昌都地區|昌都地区 [Chang1 du1 di4 qu1], Tibet
丁青 丁青 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Dêngqên county, Tibetan: Steng chen rdzong, in Chamdo prefecture 昌都地區|昌都地区[Chang1 du1 di4 qu1], Tibet