中文 Trung Quốc
丁烷
丁烷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
butan
丁烷 丁烷 phát âm tiếng Việt:
[ding1 wan2]
Giải thích tiếng Anh
butane
丁玲 丁玲
丁磊 丁磊
丁糖 丁糖
丁艱 丁艰
丁酉 丁酉
丁醇 丁醇