中文 Trung Quốc
  • 一黨專制 繁體中文 tranditional chinese一黨專制
  • 一党专制 简体中文 tranditional chinese一党专制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một bên chế độ độc tài
一黨專制 一党专制 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 dang3 zhuan1 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • one party dictatorship