中文 Trung Quốc
  • 丁 繁體中文 tranditional chinese
  • 丁 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • họ đinh
  • Thứ tư của mười Thiên thân 十天干 [shi2 tian1 gan1]
  • Thứ tư theo thứ tự
  • chữ "D" hay La Mã "IV" trong danh mục "A, B, C", hoặc "I, II, III" vv
  • Butyl
  • khối (của thực phẩm)
丁 丁 phát âm tiếng Việt:
  • [ding1]

Giải thích tiếng Anh
  • fourth of the ten Heavenly Stems 十天干[shi2 tian1 gan1]
  • fourth in order
  • letter "D" or roman "IV" in list "A, B, C", or "I, II, III" etc
  • butyl
  • cubes (of food)