中文 Trung Quốc
一齊
一齐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cùng một lúc
đồng thời
一齊 一齐 phát âm tiếng Việt:
[yi1 qi2]
Giải thích tiếng Anh
at the same time
simultaneously
丁 丁
丁 丁
丁丁 丁丁
丁丁炒面 丁丁炒面
丁丑 丁丑
丁二烯 丁二烯