中文 Trung Quốc
一般人
一般人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người trung bình
一般人 一般人 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ban1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
average person
一般來說 一般来说
一般來講 一般来讲
一般原則 一般原则
一般而言 一般而言
一般見識 一般见识
一般規定 一般规定