中文 Trung Quốc
一般而言
一般而言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nói chung
一般而言 一般而言 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ban1 er2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
generally speaking
一般見識 一般见识
一般規定 一般规定
一般說來 一般说来
一落千丈 一落千丈
一葉知秋 一叶知秋
一葉障目 一叶障目