中文 Trung Quốc
  • 一般見識 繁體中文 tranditional chinese一般見識
  • 一般见识 简体中文 tranditional chinese一般见识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hạ mình đến cấp độ của sb
  • để tranh luận với sb ít đầy đủ thông tin
一般見識 一般见识 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 ban1 jian4 shi5]

Giải thích tiếng Anh
  • to lower oneself to sb's level
  • to argue with sb less well-informed