中文 Trung Quốc
一舉手一投足
一举手一投足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỗi bước di chuyển ít
mỗi phong trào duy nhất
一舉手一投足 一举手一投足 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ju3 shou3 yi1 tou2 zu2]
Giải thích tiếng Anh
every little move
every single movement
一般 一般
一般人 一般人
一般來說 一般来说
一般原則 一般原则
一般性 一般性
一般而言 一般而言